Bài học hôm nay sẽ giúp bạn làm quen với những từ vựng về vị trí, phương hướng, cũng như cách miêu tả không gian, giới thiệu đồ vật một cách chính xác. Qua các đoạn hội thoại thực tế, bạn sẽ biết cách sử dụng các từ như 里边, 旁边, 对面, 中间, kết hợp thành câu tự nhiên, mạch lạc.
← Xem lại Bài 10 Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người mới bắt đầu Tập 1
→ Tải [PDF, MP3] Sách Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người mới bắt đầu Tập 1 Phiên bản 3 tại đây
Từ mới
1️⃣ 🔊 里边 / lǐbian / (danh từ) (lý biên): bên trong
🔊 他在教室里边。
- Tā zài jiàoshì lǐbian.
- Anh ấy ở bên trong lớp học.
🔊 书包里边有一本书。
- Shūbāo lǐbian yǒu yì běn shū.
- Trong cặp sách có một quyển sách.
2️⃣ 🔊 教学楼 / jiàoxuélóu / (danh từ) (giáo học lâu): tòa nhà công năng làm phòng học
🔊 我们的教学楼很大。
- Wǒmen de jiàoxuélóu hěn dà.
- Tòa nhà lớp học của chúng tôi rất lớn.
🔊 教学楼在图书馆旁边。
- Jiàoxuélóu zài túshūguǎn pángbiān.
- Tòa nhà lớp học ở bên cạnh thư viện.
3️⃣ 🔊 办公楼 / bàngōnglóu / (danh từ) (biện công lâu): tòa nhà văn phòng
🔊 老师在办公楼里上班。
- Lǎoshī zài bàngōnglóu lǐ shàngbān.
- Thầy cô làm việc trong tòa nhà văn phòng.
🔊 那栋楼是办公楼。
- Nà dòng lóu shì bàngōnglóu.
- Tòa nhà kia là tòa văn phòng.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 12 Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người mới bắt đầu Tập 1
→ Xem trọn bộ các bài Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người bắt đầu